gạt bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạt bỏ+
- Ignore, refuse to consider
- Gạt bỏ ý kiến của ai
To refuse to consider someone's idea
- Gạt bỏ ý kiến của ai
- Eliminate
- Gạt bỏ tạp chất
To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product)
- Gạt bỏ tạp chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạt bỏ"
Lượt xem: 582
Từ vừa tra